Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×
Nội dung

Sổ tay từ vựng tiếng Anh về Tuyển dụng chi tiết, đầy đủ nhất

Post Thumbnail

Phỏng vấn Tiếng Anh ngày càng trở nên phổ biến tại các công ty trong thời điểm hiện tại nên dù là ứng viên hay nhà tuyển dụng cũng cần trang bị vốn từ vựng chủ đề tuyển dụng.

Hiểu được điều đó, IELTS LangGo đã giúp các bạn tổng hợp từ vựng cũng như những mẫu câu về thường dùng để các bạn có thể học và vận dụng ngay. Cùng theo dõi nhé.

Tổng hợp từ vựng chủ đề Tuyển dụng

1. Tổng hợp 80+ từ vựng tiếng Anh về tuyển dụng

Đây là tổng hợp những từ vựng thường gặp dành cho cả ứng viên, nhà tuyển dụng được IELTS LangGo sưu tầm và tổng hợp. Tất cả đều là những từ vựng Tiếng Anh thông dụng, dễ dùng trong khi giao tiếp.

1.1 Từ vựng tiếng Anh về Tuyển dụng cơ bản

Đầu tiên, chúng ta cùng học những từ vựng nhà tuyển dụng nên biết để dẫn dắt, giúp buổi phỏng vấn diễn ra suôn sẻ. Đồng thời, các ứng viên cũng có thể vận dụng những từ vựng này để trả lời trôi chảy hơn.

  • Interview (n): Buổi phỏng vấn hay cuộc phỏng vấn
  • Appointment (n): Cuộc hẹn hay cuộc gặp gỡ
  • Resume/CV (n): Sơ yếu lý lịch
  • Job application: Đơn xin việc làm
  • Company (n): Công ty, doanh nghiệp
  • Human resources department: Phòng hay bộ phận nhân sự
  • Director (n): Giám đốc
  • Boss (n): Ông chủ, sếp
  • Supervisors (n): Người giám sát, người kiểm tra
  • Employer = Recruiter (n): Người tuyển dụng, nhà tuyển dụng
  • Employee (n): Nhân viên, người được thuê
  • Team player (n): Đồng đội, cùng chung một đội nhóm
  • Staff (n): Nhân viên
  • Candidate (n): Ứng cử viên hay người dự thi, thí sinh
  • Internship (n): Thực tập sinh ( nhân viên không chính thức đang trong quá trình học việc)

Từ vựng tiếng Anh về tuyển dụng cơ bản

Từ vựng tiếng Anh về tuyển dụng cơ bản

  • Job description (n): Mô tả chi tiết công việc
  • Work for (v) : Làm việc cho ai, công ty nào hay tổ chức nào
  • Apply to s.o for s.t (v) : Ứng tuyển vào công ty nào ở vị trí nào đó
  • Work style (n) : Phong cách làm việc
  • Work ethic (n): Đạo đức nghề nghiệp
  • Career objective : Mục tiêu nghề nghiệp
  • GPA (Grade Point Average) : Điểm trung bình ( chuẩn quốc tế)
  • Graduated (v): Tốt nghiệp
  • Believe in : Tin tưởng vào, tự tin vào
  • Requirement (n): Yêu cầu
  • Responsibility (n): Trách nhiệm
  • Performance(n): Kết quả
  • Eventually( adv): Cuối cùng, sau cùng
  • Asset(n): Người có ích hay mang lại lợi ích
  • Good fit : Người phù hợp, người thích hợp
  • Undertake (v): Tiếp nhận, đảm nhiệm, phụ trách
  • Position (n): Vị trí
  • Level (n): Cấp bậc, thứ bậc
  • Identity card (n): Chứng minh nhân dân hay căn cước công dân ( dùng để xác nhận danh tính)
  • Email (n): Hộp thư điện tử
  • Website (n): Trang thông tin điện tử
  • Offer of employment: Lời mời làm việc, lời mời nhận việc

1.2 Từ vựng tiếng Anh về phúc lợi (Benefit)

Tiếp theo, IELTS LangGo tổng hợp từ vựng cho các nhà tuyển dụng về chủ đề chính sách phúc lợi. Những từ vựng này vô cùng hữu ích và cần thiết khi đưa ra đề nghị phúc lợi phù hợp cho ứng viên giúp tăng tỉ lệ nhận việc của ứng viên.

  • Bonus (n): tiền thưởng
  • Extra payment for overtime work: lương tăng ca
  • Health insurance: bảo hiểm sức khỏe
  • Promotion (n): thăng chức
  • Welfare (n): chế độ đãi ngộ
  • Salary (n): tiền lương (trả theo tháng/năm, cố định,...)
  • Annual leave (n): nghỉ phép hằng năm
  • Hazard pay (n.p): trợ cấp nguy hiểm
  • Workers’ compensation (n): trợ cấp lao động
  • Unemployment benefit (n.p): trợ cấp thất nghiệp
  • Pension (n): lương hưu
  • Perk (n): thù lao thêm
  • Wage (n): tiền công (trả theo giờ, ngày,...)

1.3 Từ vựng tiếng Anh về thời gian làm việc (Working time)

Khi giao tiếp hay thay ca, việc có trong tay từ vựng về thời gian làm việc giúp ứng viên có thể trao đổi để phù hợp với lịch trình cá nhân.

  • Full-time (adj, adv): toàn thời gian
  • Part-time (adj, adv): bán thời gian
  • Permanent worker (n.p): nhân viên dài hạn
  • Temporary worker (n.p): nhân viên thời vụ
  • Working hours (n.p): thời gian làm việc
  • Over time (a): làm việc thêm giờ, tăng ca
  • Shift (n): ca làm việc
  • Time sheet (n): bảng chấm công
  • Home working (n): làm việc tại nhà
  • Remote working (n): làm việc từ xa
  • Fixed hours (n): giờ cố định

1.4 Từ vựng tiếng Anh về kỹ năng (Skills)

Bộ từ vựng tiếng Anh về kỹ năng vô cùng quan trọng với các ứng viên giúp các bạn có thể trình bày và khẳng định năng lực và giá trị bản thân với nhà tuyển dụng, chứng tỏ bạn phù hợp với vị trí ứng tuyển.

Từ vựng tiếng Anh về Tuyển dụng liên quan đến kỹ năng (Skills)

Từ vựng tiếng Anh về Tuyển dụng liên quan đến kỹ năng (Skills)

  • Analytical nature (n.p) : kỹ năng phân tích
  • Collaboration skill (n.p): kỹ năng hợp tác
  • Communication skill (n.p): kỹ năng giao tiếp
  • Interpersonal skill (n.p): kỹ năng xã hội
  • Problem-solving (n): giải quyết khó khăn
  • Soft skill (n.p) : kỹ năng mềm
  • Teamwork (n): làm việc nhóm
  • Self - awareness skill (n.p): kỹ năng tự nhận thức
  • Critical observation (n.p): Kỹ năng quan sát
  • Negotiating skill (n.p): kỹ năng đàm phán
  • Adaptability skill (n.p): kỹ năng hòa nhập và thích nghi

1.5 Từ vựng tiếng Anh về đặc điểm tính cách (Personality)

Từ vựng về tính cách giúp các ứng viên giới thiệu về bản thân để các nhà tuyển dụng đánh giá được độ phù hợp của ứng viên với vị trí tuyển dụng. Cùng tham khảo để ghi điểm cho mình nhé các ứng viên:

  • Confident (adj): tự tin
  • Detail oriented (adj): chi tiết
  • Energetic (adj) : nhiệt tình
  • Friendly (adj) : thân thiện
  • Goal oriented (adj): có mục tiêu
  • Hard-working (adj): chăm chỉ
  • Independent (adj): độc lập
  • Loyal (adj): trung thành
  • Responsible (adj): có trách nhiệm
  • Sociable (adj): hoà đồng
  • Professional (adj): chuyên nghiệp
  • Enthusiastic (adj): nhiệt tình
  • Trustworthy(adj): đáng tin cậy
  • Respectful (adj): tôn trọng
  • Tolerant (adj): khoan dung
  • Observant (adj): tinh tế
  • Optimistic (adj): lạc quan
  • Caring (adj): quan tâm
  • Generous (adj): hào phóng
  • Practical (adj): thực tế
  • Considerate (adj): cân nhắc
  • Self-assured (adj): tự tin
  • Serious (adj): nghiêm túc

1.6 Từ vựng tiếng Anh về điểm mạnh, điểm yếu (Strengths/ Weaknesses)

Liệt kê được điểm mạnh và điểm yếu trong công việc giúp nhà tuyển dụng đánh giá được năng lực của ứng viên, đánh giá được thái độ gắn bó cũng như khả năng thăng tiến của ứng viên trong công việc. Cùng bỏ túi ngay những từ vựng về Strengths and Weaknesses nào!

  • Align (v) : sắp xếp
  • Ambitious (adj): người tham vọng
  • Proactive (adj) = self starter (n.p): người chủ động
  • Strength (n): thế mạnh, cái hay
  • Tight deadline (n.p): thời hạn chót
  • Under pressure (n.p): bị áp lực, dưới áp lực
  • Weakness (n): điểm yếu
  • Patient (adj): kiên nhẫn
  • Orderly (adj): gọn gàng, ngăn nắp
  • Disciplined (adj): kỷ luật
  • Ambitious (adj): tham vọng
  • Dedicated (adj): tận tâm
  • Flexible (adj): linh hoạt
  • Logical (adj): lôgic
  • Independent (adj): độc lập
  • Intelligent (adj): thông minh
  • Tactful (adj): khéo léo
  • Creative (adj): sáng tạo
  • Honest (adj): trung thực
  • Straightforward (adj): thẳng thắn

1.7 Từ vựng tiếng Anh về bằng cấp, kinh nghiệm

Các nhà tuyển dụng và ứng viên có thể ứng dụng bộ từ vựng này khi hỏi và trả lời về trình độ, kỹ năng đã có trong buổi phỏng vấn.

  • Bachelor of Arts (BA) (n) : cử nhân các ngành học khoa học xã hội
  • Bachelor of Science (BS or BSc) (n): kỹ sư các ngành học khoa học tự nhiên
  • Doctor of Philosophy (PhD) (n): Tiến sĩ
  • Doctorate (n): học vị Tiến sĩ
  • Elementary school (n): tiểu học
  • Experience (n): kinh nghiệm
  • High school (n): trung học phổ thông
  • High school diploma (n.p): bằng tốt nghiệp phổ thông
  • Level of education (n): trình độ học vấn
  • Master of Arts (n) (MA): Thạc sĩ các ngành học xã hội
  • Master of Science (MS or MSc): Thạc sĩ các ngành tự nhiên
  • Qualification (n): bằng cấp
  • Secondary school (n): trung học cơ sở
  • Trained (adj): đã được đào tạo
  • Undergraduate (n): sinh viên chưa tốt nghiệp
  • Year of experience (n): năm kinh nghiệm

2. Mẫu câu hỏi và cách trả lời bằng tiếng Anh về tuyển dụng

Dưới đây là 6 câu hỏi thường gặp nhất trong mỗi buổi phỏng vấn. Bất kì ứng viên nào cũng nên biết và chuẩn bị sẵn dù ứng tuyển ở bất kì vị trí nào.

Mẫu hỏi và trả lời Tiếng Anh về tuyển dụng

Mẫu hỏi và trả lời Tiếng Anh về tuyển dụng

2.1 Introduce yourself

Đây là câu hỏi mà nhà tuyển dụng nhìn nhận được khái quát về ứng viên. Bạn có thể gặp cùng nội dung câu hỏi nhưng được hỏi dưới dạng khác:

  • Tell me about yourself
  • Can you provide some information about yourself, please?
  • Can you describe yourself with only 3 words?

Các ứng viên nên giới thiệu sơ qua về tên, tuổi, ngành/công việc mình mong muốn khi gặp câu hỏi này. Đặc biệt, đề cập mục tiêu ngắn hạn và dài hạn trong công việc là điểm cộng trong mắt nhà tuyển dụng. Bạn có thể sử dụng các mẫu câu và từ vựng tiếng Anh về tuyển dụng trong phần trên để trả lời.

Một số mẫu câu các bạn có thể sử dụng:

  • I describe myself in three words/ I can summarize who I am in five words. (Tôi có thể miêu tả bản thân bằng 3 từ…. / Tôi có thể tóm tắt về bản thân tôi trong 5 từ…)
  • The compliment I receive the most is …. (Những lời nhận xét tôi hay nhận được nhất …)
  • Those who know me best often say that I am …. (Những người thân thiết với tôi thường thấy tôi là …)
  • My best friend/ my teammate/ my colleague describes me as …. (Bạn thân/ Bạn cùng nhóm/ Đồng nghiệp miêu tả tôi là …)

Áp dụng từ vựng Tiếng Anh về Tuyển dụng khi giới thiệu bản thân

Áp dụng từ vựng Tiếng Anh về Tuyển dụng khi giới thiệu bản thân

Những câu trả lời trên đều dựa trên ý kiến của những người xung quanh bạn. Điều này giúp nhà tuyển dụng có cái nhìn khách quan và rõ ràng hơn về bạn. Đặc biệt, câu trả lời này còn thể hiện sự sáng tạo và khả năng linh hoạt xử lý thông tin của ứng viên.

Các bạn có thể tham khảo câu trả lời mẫu:

  • I can describe myself with 3 words: creative, analytical and sympathetic
  • I am interested in writing the content about the story or creating the poster with my own ideas.
  • In work, I often read the primary data about the project and analyze the unusual in the reports. It is useful to understand the problem and overcome the solutions for the issues.
  • Last but not least, active listening is a favorite method to address the issue in the meeting. Listening and analyzing together help me to make the appropriate decision for each situation.

Ngoài ra, các bạn có thể tham khảo thêm cách giới thiệu bản thân trong tiếng Anh để đưa ra câu trả lời ấn tượng hơn.

2.2 Why did you apply for this position?

Câu hỏi này giúp nhà tuyển dụng đánh giá được mức độ gắn bó của ứng viên với công việc. Với một câu trả lời đầy đủ, họ sẽ biết được trình độ chuyên môn cũng như thái độ làm việc của họ có phù hợp với lĩnh vực, nhu cầu mà họ đang tìm kiếm.

Bạn có thể thường gặp những câu hỏi khác tương đương như:

  • Why did you choose this company? (Tại sao bạn lại chọn công ty này?)
  • What is the reason why you apply for this company?( Đâu là lý do khiến bạn ứng tuyển vào công ty?)

Nếu ứng viên trả lời hời hợt, qua loa, người tuyển dụng cảm thấy khả năng đam mê với công việc thấp và dễ nản nếu công việc gặp khó khăn. Ứng viên trước khi phỏng vấn nên đọc kĩ Job description (bản mô tả công việc) cùng với thông tin cơ bản của công ty để đưa ra câu trả lời tối ưu nhất.

Bạn có thể áp dụng những từ vựng tiếng Anh về tuyển dụng ở trên và tham khảo các mẫu câu trả lời sau:

Dựa vào kỹ năng để đưa sự phù hợp của bạn với vị trí:

VD: I learned a lot about the company's work culture on the social networking website. The strongest argument for choosing to apply to this company is this. (Thông qua trang mạng xã hội, tôi rất thích văn hóa làm việc của công ty. Đây là lý do thuyết phục nhất khiến quyết định ứng tuyển vào công ty này.)

Bạn có thể đưa ra yếu tố ảnh hưởng đến quyết định của bạn:

VD: My friends share the positive workplace in your company, which makes me decide to apply for this position in your company. (Bạn tôi chia sẻ về môi trường làm việc tích cực ở công ty, điều này khiến tôi quyết định ứng tuyển.)

2.3 What are your strengths/weaknesses at work?

Đây là câu hỏi mà nhà tuyển dụng xem xét khả năng học vấn, xử lý vấn đề và sự phù hợp với văn hóa công ty. Những từ vựng ở mục 1.6 về phần những từ vựng tiếng Anh về tuyển dụng sẽ là công cụ đắc lực cho bạn.

Đừng quá khoe khoang về điểm mạnh. Hãy liệt kê nhiều nhất 3 điểm mạnh để làm nổi bật sự phù hợp của bạn với công việc. Đối với điểm yếu, thật thà chỉ điểm cùng với tinh thần cầu tiến. Mặt khác, đưa ra giải pháp để giúp điểm yếu thành điểm mạnh cho công việc.

Bạn có thể vận dụng một số kiểu câu như:

  • I am a good listener. I always try my best to listen and analyze teammate’s opinions to make the most suitable decision for my team. (Tôi là một người giỏi lắng nghe. Tôi luôn cố gắng lắng nghe và phân tích ý kiến của đồng đội để đưa ra quyết định phù hợp cho cả nhóm).
  • I am always eager to learn. Therefore, I am well-being to listen the feedback or not afraid to take on new challenges. (Tôi là người luôn muốn học hỏi. Vì vậy, tôi luôn sẵn lòng lắng nghe phản hồi hay không ngại để tiếp nhận những thử thách mới.)
  • I struggle with time management, which causes me to occasionally miss deadlines. In order to better manage my time, I recently learnt how to use a notebook to make notes on multiple activities at once. (Điểm yếu của tôi là thiếu kỹ năng kiểm soát thời gian nên đôi lúc bị trễ mất deadline. Vì vậy, trong thời gian gần đây, em học sử dụng sổ tay để ghi chú những đầu việc cùng thời gian để kiểm soát thời gian tốt hơn.)

2.4 Talk about your work experience

What position did you experience? What did you do? cũng là những câu hỏi cùng chủ đề để nhà tuyển dụng hỏi về kinh nghiệm làm việc của bạn. Một số vốn từ bạn có thể tham khảo ở mục bằng cấp, kinh nghiệm ở phần những từ vựng tiếng Anh về tuyển dụng bên trên nhé.

Bạn nên kể 1 hoặc 2 công việc nổi bật, có liên quan tới vị trí bạn đang ứng tuyển. Với vị trí cụ thể cùng với cột mốc bạn đạt được, bạn sẽ gây được ấn tượng với nhà tuyển dụng những kỹ năng bạn có được sau công việc cũ.

Ví dụ:

I am used to being a Marketing manager at XYZ company. On 9/2021, I worked with my team to launch a successful campaign with over 300 thousand people taking part. Over 1000 products are sold in Shoppee in only 3 days. There are 10 products sold out in 2 minutes.

(Tôi đã từng là trưởng phòng Marketing tại công ty XYZ. Vào ngày 20 tháng 9 năm 2021, tôi đã làm việc với nhóm của mình để khởi động một chiến dịch thành công với hơn 300 nghìn người tham gia. Hơn 1000 sản phẩm được bán tại Shopee chỉ trong 3 ngày. Có 10 sản phẩm được bán hết trong 2 phút).

Những con số cụ thể giúp bạn thể hiện rõ năng lực của mình với kỹ năng, vị trí mà bạn đang ứng tuyển. Đồng thời, ghi được điểm nhấn trong lòng nhà tuyển dụng về sự rõ ràng.

2.5 Why did you quit your most recent job?

Một câu hỏi khá nhạy cảm mà nhà tuyển dụng có thể đánh giá được khả năng xử lý tình huống của ứng viên.

Bạn nên trả lời câu hỏi này một cách trung thực nhưng tinh tế. Nó thể hiện được con người và mục tiêu nghề nghiệp của bạn qua cả công việc cũ và mới. Nếu xử lý không tinh ý, bạn sẽ được đưa vào danh sách đen (Blacklist) của HR.

Hãy áp dụng những từ vựng tiếng Anh về tuyển dụng bên trên cùng một số mẫu câu để trả lời như:

  • I wanted to find a job where I can grow professionally. (Tôi muốn tập trung tìm một công việc có thể giúp mình phát triển một cách chuyên nghiệp?)
  • I have worked with the old company for 5 years and I realize I am not happy with the work. That is the reason why I quit my job although the environment in that old company is amazing. (Tôi đã làm việc với công ty cũ 5 năm và tôi nhận ra tôi không hạnh phúc với công việc. Đó là lý do tôi nghỉ việc dù môi trường làm việc ở đó rất tốt.)

Đây là cách trả lời giúp bạn thể hiện sự gắn bó của bản thân với công việc, thể hiện sự tôn trọng với công ty cũ.

2.6 What do you think makes you a good fit for this position/company?

Câu trả lời cho câu hỏi này gần như câu trả lời của câu điểm mạnh hay lý do tại sao bạn ứng tuyển công việc này. Không kê khai lan man, chọn lọc kinh nghiệm phù hợp là điều cần thiết để giúp bạn có được sự nhìn nhận đúng đắn.

Nếu bạn hướng tới lĩnh vực Sales, bạn nên làm nổi bật các kỹ năng liên quan tới giao tiếp, kỹ năng giải quyết vấn đề, kỹ năng thuyết phục,..

VD: I am confident in my persuasion and problem-solving skills. (Tôi tự tin vào kỹ năng đàm phán và giải quyết vấn đề của mình.)

Nếu bạn hướng tới các công việc liên quan tới nội dung, bạn nên nổi bật khả năng viết, sáng tạo,.. thông qua một số sản phẩm của mình.

VD: I own a Tik Tok account with 20 thousands followers about the lifestyle of students.(Tôi sở hữu kênh Tik tok với hơn 20 ngàn người theo dõi về chủ đề cuộc sống sinh viên.)

Bạn có thể tham khảo thêm những từ vựng tiếng Anh về tuyển dụng phần điểm mạnh, điểm yếu để có câu trả lời hay nhất nhé.

2.7 Do you have any questions?

Thường các bạn ứng viên sẽ bỏ qua câu hỏi này. Nhưng, đây mới là câu gây điểm nhấn với ban tuyển dụng.

Bạn hãy đưa ra những vấn đề, tiêu chuẩn liên quan tới công việc, công ty đang ứng tuyển. Điều này thể hiện sự quan tâm và mong muốn cao độ để làm việc này. Bạn có thể tham khảo một số câu hỏi như:

  • What is your standard for a good employee? (Tiêu chuẩn của anh chị về một nhân viên tốt là như thế nào?)
  • Can you talk about the company culture a bit? (Anh/chị có thể chia sẻ một chút về văn hoá công ty không?)
  • Does your business provide employees regular professional skill-improvement courses? (Công ty mình có những khóa nâng cao kỹ năng nghề nghiệp định kỳ cho nhân viên không?)

Ngoài ra, bạn đừng hỏi một số câu quá hiển nhiên hoặc vấn đề lương trừ khi bạn được hỏi.

Xem thêm:

=> CÁCH VIẾT CV CHUẨN, CHINH PHỤC MỌI NHÀ TUYỂN DỤNG

=> CÁCH VIẾT EMAIL GỬI CV XIN VIỆC CHUẨN, GÂY ẤN TƯỢNG VỚI NHÀ TUYỂN DỤNG

Tip hay: Sau buổi phỏng vấn, bạn có thể cảm ơn trực tiếp hoặc viết mail cảm ơn vì cuộc phỏng vấn trên. Điều này giúp bạn thể hiện nhiệt huyết của chính mình với vị trí, công ty mà bạn đang ứng tuyển.

Như vậy, IELTS LangGo đã tổng hợp cho các bạn những mẫu câu và từ vựng tiếng Anh về Tuyển dụng cơ bản nhất. Hy vọng, những kiến thức trên đây có thể giúp các nhà tuyển dụng cũng như các ứng viên bổ sung vốn từ về chủ đề này để vận dụng một cách hiệu quả khi đi xin việc cũng như trong công việc của mình.

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ